Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AED)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | AED 0,0001478 | AED 0,0001496 | 0,70% |
3 tháng | AED 0,0001444 | AED 0,0001496 | 2,27% |
1 năm | AED 0,0001442 | AED 0,0001521 | 1,88% |
2 năm | AED 0,0001442 | AED 0,0001567 | 3,92% |
3 năm | AED 0,0001442 | AED 0,0001624 | 8,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Mã tiền tệ: AED
Biểu tượng tiền tệ: د.إ, AED, D, Dhs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) |
₫ 1.000 | AED 0,1478 |
₫ 5.000 | AED 0,7388 |
₫ 10.000 | AED 1,4776 |
₫ 25.000 | AED 3,6939 |
₫ 50.000 | AED 7,3879 |
₫ 100.000 | AED 14,776 |
₫ 250.000 | AED 36,939 |
₫ 500.000 | AED 73,879 |
₫ 1.000.000 | AED 147,76 |
₫ 5.000.000 | AED 738,79 |
₫ 10.000.000 | AED 1.477,57 |
₫ 25.000.000 | AED 3.693,93 |
₫ 50.000.000 | AED 7.387,85 |
₫ 100.000.000 | AED 14.776 |
₫ 500.000.000 | AED 73.879 |