Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ALL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,003593 | L 0,003682 | 0,55% |
3 tháng | L 0,003584 | L 0,003682 | 0,59% |
1 năm | L 0,003584 | L 0,004108 | 11,63% |
2 năm | L 0,003584 | L 0,005040 | 28,12% |
3 năm | L 0,003584 | L 0,005115 | 21,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và lek Albania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Lek Albania
Mã tiền tệ: ALL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: 200 L, 500 L, 1000 L, 2000 L, 5000 L
Tiền xu: 5 L, 10 L, 20 L, 50 L, 100 L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Albania
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Lek Albania (ALL) |
₫ 1.000 | L 3,6215 |
₫ 5.000 | L 18,108 |
₫ 10.000 | L 36,215 |
₫ 25.000 | L 90,538 |
₫ 50.000 | L 181,08 |
₫ 100.000 | L 362,15 |
₫ 250.000 | L 905,38 |
₫ 500.000 | L 1.810,76 |
₫ 1.000.000 | L 3.621,52 |
₫ 5.000.000 | L 18.108 |
₫ 10.000.000 | L 36.215 |
₫ 25.000.000 | L 90.538 |
₫ 50.000.000 | L 181.076 |
₫ 100.000.000 | L 362.152 |
₫ 500.000.000 | L 1.810.760 |