Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ARS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $A 0,03874 | $A 0,03936 | 0,86% |
3 tháng | $A 0,03602 | $A 0,03936 | 8,50% |
1 năm | $A 0,01422 | $A 0,03936 | 172,34% |
2 năm | $A 0,006188 | $A 0,03936 | 525,45% |
3 năm | $A 0,004339 | $A 0,03936 | 799,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Argentina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Argentina
Mã tiền tệ: ARS
Biểu tượng tiền tệ: $, $A
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Argentina
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Argentina (ARS) |
₫ 100 | $A 3,9217 |
₫ 500 | $A 19,609 |
₫ 1.000 | $A 39,217 |
₫ 2.500 | $A 98,043 |
₫ 5.000 | $A 196,09 |
₫ 10.000 | $A 392,17 |
₫ 25.000 | $A 980,43 |
₫ 50.000 | $A 1.960,86 |
₫ 100.000 | $A 3.921,71 |
₫ 500.000 | $A 19.609 |
₫ 1.000.000 | $A 39.217 |
₫ 2.500.000 | $A 98.043 |
₫ 5.000.000 | $A 196.086 |
₫ 10.000.000 | $A 392.171 |
₫ 50.000.000 | $A 1.960.855 |