Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/AWG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Afl. 0,00007243 | Afl. 0,00007343 | 0,67% |
3 tháng | Afl. 0,00007081 | Afl. 0,00007343 | 2,15% |
1 năm | Afl. 0,00007066 | Afl. 0,00007445 | 1,85% |
2 năm | Afl. 0,00007066 | Afl. 0,00007693 | 4,09% |
3 năm | Afl. 0,00007066 | Afl. 0,00007961 | 8,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và florin Aruba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Florin Aruba
Mã tiền tệ: AWG
Biểu tượng tiền tệ: Afl.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Aruba
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Florin Aruba (AWG) |
₫ 1.000 | Afl. 0,07240 |
₫ 5.000 | Afl. 0,3620 |
₫ 10.000 | Afl. 0,7240 |
₫ 25.000 | Afl. 1,8101 |
₫ 50.000 | Afl. 3,6202 |
₫ 100.000 | Afl. 7,2405 |
₫ 250.000 | Afl. 18,101 |
₫ 500.000 | Afl. 36,202 |
₫ 1.000.000 | Afl. 72,405 |
₫ 5.000.000 | Afl. 362,02 |
₫ 10.000.000 | Afl. 724,05 |
₫ 25.000.000 | Afl. 1.810,12 |
₫ 50.000.000 | Afl. 3.620,25 |
₫ 100.000.000 | Afl. 7.240,49 |
₫ 500.000.000 | Afl. 36.202 |