Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BAM)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KM 0,00007108 | KM 0,00007217 | 0,02% |
3 tháng | KM 0,00007031 | KM 0,00007217 | 1,00% |
1 năm | KM 0,00007031 | KM 0,00007618 | 5,80% |
2 năm | KM 0,00007031 | KM 0,00008450 | 15,07% |
3 năm | KM 0,00007031 | KM 0,00008605 | 3,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và Mark chuyển đổi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Mark chuyển đổi
Mã tiền tệ: BAM
Biểu tượng tiền tệ: KM
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bosna và Hercegovina
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Mark chuyển đổi (BAM) |
₫ 1.000 | KM 0,07169 |
₫ 5.000 | KM 0,3584 |
₫ 10.000 | KM 0,7169 |
₫ 25.000 | KM 1,7922 |
₫ 50.000 | KM 3,5844 |
₫ 100.000 | KM 7,1688 |
₫ 250.000 | KM 17,922 |
₫ 500.000 | KM 35,844 |
₫ 1.000.000 | KM 71,688 |
₫ 5.000.000 | KM 358,44 |
₫ 10.000.000 | KM 716,88 |
₫ 25.000.000 | KM 1.792,19 |
₫ 50.000.000 | KM 3.584,38 |
₫ 100.000.000 | KM 7.168,76 |
₫ 500.000.000 | KM 35.844 |