Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,00008047 | Bds$ 0,00008149 | 0,70% |
3 tháng | Bds$ 0,00007865 | Bds$ 0,00008149 | 2,27% |
1 năm | Bds$ 0,00007852 | Bds$ 0,00008285 | 1,88% |
2 năm | Bds$ 0,00007852 | Bds$ 0,00008536 | 3,92% |
3 năm | Bds$ 0,00007852 | Bds$ 0,00008844 | 8,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Barbados (BBD) |
₫ 1.000 | Bds$ 0,08047 |
₫ 5.000 | Bds$ 0,4023 |
₫ 10.000 | Bds$ 0,8047 |
₫ 25.000 | Bds$ 2,0117 |
₫ 50.000 | Bds$ 4,0233 |
₫ 100.000 | Bds$ 8,0467 |
₫ 250.000 | Bds$ 20,117 |
₫ 500.000 | Bds$ 40,233 |
₫ 1.000.000 | Bds$ 80,467 |
₫ 5.000.000 | Bds$ 402,33 |
₫ 10.000.000 | Bds$ 804,67 |
₫ 25.000.000 | Bds$ 2.011,67 |
₫ 50.000.000 | Bds$ 4.023,34 |
₫ 100.000.000 | Bds$ 8.046,67 |
₫ 500.000.000 | Bds$ 40.233 |