Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BDT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ৳ 0,004810 | ৳ 0,004869 | 0,72% |
3 tháng | ৳ 0,004621 | ৳ 0,004869 | 4,04% |
1 năm | ৳ 0,004313 | ৳ 0,004869 | 6,36% |
2 năm | ৳ 0,004003 | ৳ 0,004869 | 14,01% |
3 năm | ৳ 0,003715 | ৳ 0,004869 | 27,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và taka Bangladesh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Taka Bangladesh
Mã tiền tệ: BDT
Biểu tượng tiền tệ: ৳, Tk
Mệnh giá tiền giấy: ৳2, ৳5, ৳10, ৳20, ৳50, ৳100, ৳500 & ৳1000
Tiền xu: ৳1, ৳2, ৳5
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bangladesh
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Taka Bangladesh (BDT) |
₫ 1.000 | ৳ 4,8093 |
₫ 5.000 | ৳ 24,047 |
₫ 10.000 | ৳ 48,093 |
₫ 25.000 | ৳ 120,23 |
₫ 50.000 | ৳ 240,47 |
₫ 100.000 | ৳ 480,93 |
₫ 250.000 | ৳ 1.202,33 |
₫ 500.000 | ৳ 2.404,65 |
₫ 1.000.000 | ৳ 4.809,30 |
₫ 5.000.000 | ৳ 24.047 |
₫ 10.000.000 | ৳ 48.093 |
₫ 25.000.000 | ৳ 120.233 |
₫ 50.000.000 | ৳ 240.465 |
₫ 100.000.000 | ৳ 480.930 |
₫ 500.000.000 | ৳ 2.404.652 |