Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BIF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FBu 0,1172 | FBu 0,1184 | 0,06% |
3 tháng | FBu 0,1130 | FBu 0,1184 | 3,63% |
1 năm | FBu 0,1123 | FBu 0,1184 | 1,06% |
2 năm | FBu 0,08203 | FBu 0,1209 | 34,81% |
3 năm | FBu 0,08203 | FBu 0,1209 | 34,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Burundi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Franc Burundi (BIF) |
₫ 100 | FBu 11,700 |
₫ 500 | FBu 58,500 |
₫ 1.000 | FBu 117,00 |
₫ 2.500 | FBu 292,50 |
₫ 5.000 | FBu 585,00 |
₫ 10.000 | FBu 1.170,00 |
₫ 25.000 | FBu 2.925,00 |
₫ 50.000 | FBu 5.850,01 |
₫ 100.000 | FBu 11.700 |
₫ 500.000 | FBu 58.500 |
₫ 1.000.000 | FBu 117.000 |
₫ 2.500.000 | FBu 292.500 |
₫ 5.000.000 | FBu 585.001 |
₫ 10.000.000 | FBu 1.170.002 |
₫ 50.000.000 | FBu 5.850.008 |