Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / BIF Đảo
=
FBu
07/10/2024 1:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BIF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FBu 0,1172 FBu 0,1184 0,06%
3 tháng FBu 0,1130 FBu 0,1184 3,63%
1 năm FBu 0,1123 FBu 0,1184 1,06%
2 năm FBu 0,08203 FBu 0,1209 34,81%
3 năm FBu 0,08203 FBu 0,1209 34,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Burundi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Burundi
Mã tiền tệ: BIF
Biểu tượng tiền tệ: FBu
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Burundi

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Franc Burundi (BIF)
100FBu 11,700
500FBu 58,500
1.000FBu 117,00
2.500FBu 292,50
5.000FBu 585,00
10.000FBu 1.170,00
25.000FBu 2.925,00
50.000FBu 5.850,01
100.000FBu 11.700
500.000FBu 58.500
1.000.000FBu 117.000
2.500.000FBu 292.500
5.000.000FBu 585.001
10.000.000FBu 1.170.002
50.000.000FBu 5.850.008