Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,00004023 | BD$ 0,00004074 | 0,70% |
3 tháng | BD$ 0,00003932 | BD$ 0,00004074 | 2,27% |
1 năm | BD$ 0,00003926 | BD$ 0,00004142 | 1,88% |
2 năm | BD$ 0,00003926 | BD$ 0,00004268 | 3,92% |
3 năm | BD$ 0,00003926 | BD$ 0,00004422 | 8,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Bermuda (BMD) |
₫ 1.000 | BD$ 0,04023 |
₫ 5.000 | BD$ 0,2012 |
₫ 10.000 | BD$ 0,4023 |
₫ 25.000 | BD$ 1,0058 |
₫ 50.000 | BD$ 2,0117 |
₫ 100.000 | BD$ 4,0233 |
₫ 250.000 | BD$ 10,058 |
₫ 500.000 | BD$ 20,117 |
₫ 1.000.000 | BD$ 40,233 |
₫ 5.000.000 | BD$ 201,17 |
₫ 10.000.000 | BD$ 402,33 |
₫ 25.000.000 | BD$ 1.005,83 |
₫ 50.000.000 | BD$ 2.011,67 |
₫ 100.000.000 | BD$ 4.023,34 |
₫ 500.000.000 | BD$ 20.117 |