Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,00005215 | B$ 0,00005321 | 0,44% |
3 tháng | B$ 0,00005215 | B$ 0,00005330 | 1,17% |
1 năm | B$ 0,00005215 | B$ 0,00005599 | 6,16% |
2 năm | B$ 0,00005215 | B$ 0,00006019 | 12,78% |
3 năm | B$ 0,00005215 | B$ 0,00006081 | 12,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Brunei (BND) |
₫ 1.000 | B$ 0,05244 |
₫ 5.000 | B$ 0,2622 |
₫ 10.000 | B$ 0,5244 |
₫ 25.000 | B$ 1,3111 |
₫ 50.000 | B$ 2,6222 |
₫ 100.000 | B$ 5,2443 |
₫ 250.000 | B$ 13,111 |
₫ 500.000 | B$ 26,222 |
₫ 1.000.000 | B$ 52,443 |
₫ 5.000.000 | B$ 262,22 |
₫ 10.000.000 | B$ 524,43 |
₫ 25.000.000 | B$ 1.311,08 |
₫ 50.000.000 | B$ 2.622,16 |
₫ 100.000.000 | B$ 5.244,33 |
₫ 500.000.000 | B$ 26.222 |