Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,0002195 | R$ 0,0002306 | 3,22% |
3 tháng | R$ 0,0002130 | R$ 0,0002306 | 2,21% |
1 năm | R$ 0,0001977 | R$ 0,0002306 | 4,02% |
2 năm | R$ 0,0001977 | R$ 0,0002329 | 0,82% |
3 năm | R$ 0,0001977 | R$ 0,0002509 | 9,46% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Real Brazil (BRL) |
₫ 1.000 | R$ 0,2192 |
₫ 5.000 | R$ 1,0961 |
₫ 10.000 | R$ 2,1922 |
₫ 25.000 | R$ 5,4805 |
₫ 50.000 | R$ 10,961 |
₫ 100.000 | R$ 21,922 |
₫ 250.000 | R$ 54,805 |
₫ 500.000 | R$ 109,61 |
₫ 1.000.000 | R$ 219,22 |
₫ 5.000.000 | R$ 1.096,10 |
₫ 10.000.000 | R$ 2.192,19 |
₫ 25.000.000 | R$ 5.480,49 |
₫ 50.000.000 | R$ 10.961 |
₫ 100.000.000 | R$ 21.922 |
₫ 500.000.000 | R$ 109.610 |