Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,00003424 | CHF 0,00003473 | 0,31% |
3 tháng | CHF 0,00003384 | CHF 0,00003534 | 2,14% |
1 năm | CHF 0,00003384 | CHF 0,00003732 | 7,56% |
2 năm | CHF 0,00003384 | CHF 0,00004183 | 17,53% |
3 năm | CHF 0,00003384 | CHF 0,00004346 | 15,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₫ 1.000 | CHF 0,03436 |
₫ 5.000 | CHF 0,1718 |
₫ 10.000 | CHF 0,3436 |
₫ 25.000 | CHF 0,8591 |
₫ 50.000 | CHF 1,7182 |
₫ 100.000 | CHF 3,4363 |
₫ 250.000 | CHF 8,5908 |
₫ 500.000 | CHF 17,182 |
₫ 1.000.000 | CHF 34,363 |
₫ 5.000.000 | CHF 171,82 |
₫ 10.000.000 | CHF 343,63 |
₫ 25.000.000 | CHF 859,08 |
₫ 50.000.000 | CHF 1.718,15 |
₫ 100.000.000 | CHF 3.436,31 |
₫ 500.000.000 | CHF 17.182 |