Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / CNY Đảo
=
CN¥
07/10/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 0,0002824 CN¥ 0,0002896 2,05%
3 tháng CN¥ 0,0002824 CN¥ 0,0002896 1,24%
1 năm CN¥ 0,0002783 CN¥ 0,0002997 5,53%
2 năm CN¥ 0,0002783 CN¥ 0,0003082 5,64%
3 năm CN¥ 0,0002759 CN¥ 0,0003082 0,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
1.000CN¥ 0,2824
5.000CN¥ 1,4121
10.000CN¥ 2,8243
25.000CN¥ 7,0607
50.000CN¥ 14,121
100.000CN¥ 28,243
250.000CN¥ 70,607
500.000CN¥ 141,21
1.000.000CN¥ 282,43
5.000.000CN¥ 1.412,13
10.000.000CN¥ 2.824,26
25.000.000CN¥ 7.060,65
50.000.000CN¥ 14.121
100.000.000CN¥ 28.243
500.000.000CN¥ 141.213