Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CVE)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Esc 0,004007 | Esc 0,004069 | 0,02% |
3 tháng | Esc 0,003964 | Esc 0,004069 | 1,00% |
1 năm | Esc 0,003964 | Esc 0,004295 | 5,80% |
2 năm | Esc 0,003964 | Esc 0,004764 | 15,07% |
3 năm | Esc 0,003964 | Esc 0,004851 | 3,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và escudo Cabo Verde
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Escudo Cabo Verde
Mã tiền tệ: CVE
Biểu tượng tiền tệ: Esc
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cabo Verde
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Escudo Cabo Verde (CVE) |
₫ 1.000 | Esc 4,0416 |
₫ 5.000 | Esc 20,208 |
₫ 10.000 | Esc 40,416 |
₫ 25.000 | Esc 101,04 |
₫ 50.000 | Esc 202,08 |
₫ 100.000 | Esc 404,16 |
₫ 250.000 | Esc 1.010,39 |
₫ 500.000 | Esc 2.020,79 |
₫ 1.000.000 | Esc 4.041,57 |
₫ 5.000.000 | Esc 20.208 |
₫ 10.000.000 | Esc 40.416 |
₫ 25.000.000 | Esc 101.039 |
₫ 50.000.000 | Esc 202.079 |
₫ 100.000.000 | Esc 404.157 |
₫ 500.000.000 | Esc 2.020.787 |