Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / CZK Đảo
=
07/10/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0009130 0,0009307 1,23%
3 tháng 0,0009007 0,0009367 1,82%
1 năm 0,0008884 0,0009692 2,41%
2 năm 0,0008884 0,001060 12,16%
3 năm 0,0008884 0,001086 3,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Koruna Séc (CZK)
1.000 0,9282
5.000 4,6408
10.000 9,2815
25.000 23,204
50.000 46,408
100.000 92,815
250.000 232,04
500.000 464,08
1.000.000 928,15
5.000.000 4.640,76
10.000.000 9.281,51
25.000.000 23.204
50.000.000 46.408
100.000.000 92.815
500.000.000 464.076