Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,0009130 | Kč 0,0009307 | 1,23% |
3 tháng | Kč 0,0009007 | Kč 0,0009367 | 1,82% |
1 năm | Kč 0,0008884 | Kč 0,0009692 | 2,41% |
2 năm | Kč 0,0008884 | Kč 0,001060 | 12,16% |
3 năm | Kč 0,0008884 | Kč 0,001086 | 3,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Koruna Séc (CZK) |
₫ 1.000 | Kč 0,9282 |
₫ 5.000 | Kč 4,6408 |
₫ 10.000 | Kč 9,2815 |
₫ 25.000 | Kč 23,204 |
₫ 50.000 | Kč 46,408 |
₫ 100.000 | Kč 92,815 |
₫ 250.000 | Kč 232,04 |
₫ 500.000 | Kč 464,08 |
₫ 1.000.000 | Kč 928,15 |
₫ 5.000.000 | Kč 4.640,76 |
₫ 10.000.000 | Kč 9.281,51 |
₫ 25.000.000 | Kč 23.204 |
₫ 50.000.000 | Kč 46.408 |
₫ 100.000.000 | Kč 92.815 |
₫ 500.000.000 | Kč 464.076 |