Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / DJF Đảo
=
Fdj
07/10/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/DJF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Fdj 0,007150 Fdj 0,007241 0,70%
3 tháng Fdj 0,006989 Fdj 0,007241 2,27%
1 năm Fdj 0,006977 Fdj 0,007362 1,88%
2 năm Fdj 0,006977 Fdj 0,007585 3,92%
3 năm Fdj 0,006977 Fdj 0,007859 8,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Djibouti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Franc Djibouti (DJF)
1.000Fdj 7,1503
5.000Fdj 35,752
10.000Fdj 71,503
25.000Fdj 178,76
50.000Fdj 357,52
100.000Fdj 715,03
250.000Fdj 1.787,58
500.000Fdj 3.575,16
1.000.000Fdj 7.150,31
5.000.000Fdj 35.752
10.000.000Fdj 71.503
25.000.000Fdj 178.758
50.000.000Fdj 357.516
100.000.000Fdj 715.031
500.000.000Fdj 3.575.156