Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 0,007150 | Fdj 0,007241 | 0,70% |
3 tháng | Fdj 0,006989 | Fdj 0,007241 | 2,27% |
1 năm | Fdj 0,006977 | Fdj 0,007362 | 1,88% |
2 năm | Fdj 0,006977 | Fdj 0,007585 | 3,92% |
3 năm | Fdj 0,006977 | Fdj 0,007859 | 8,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Franc Djibouti (DJF) |
₫ 1.000 | Fdj 7,1503 |
₫ 5.000 | Fdj 35,752 |
₫ 10.000 | Fdj 71,503 |
₫ 25.000 | Fdj 178,76 |
₫ 50.000 | Fdj 357,52 |
₫ 100.000 | Fdj 715,03 |
₫ 250.000 | Fdj 1.787,58 |
₫ 500.000 | Fdj 3.575,16 |
₫ 1.000.000 | Fdj 7.150,31 |
₫ 5.000.000 | Fdj 35.752 |
₫ 10.000.000 | Fdj 71.503 |
₫ 25.000.000 | Fdj 178.758 |
₫ 50.000.000 | Fdj 357.516 |
₫ 100.000.000 | Fdj 715.031 |
₫ 500.000.000 | Fdj 3.575.156 |