Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0002710 | kr 0,0002753 | 0,09% |
3 tháng | kr 0,0002683 | kr 0,0002753 | 0,98% |
1 năm | kr 0,0002683 | kr 0,0002904 | 5,80% |
2 năm | kr 0,0002683 | kr 0,0003214 | 14,86% |
3 năm | kr 0,0002683 | kr 0,0003272 | 3,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₫ 1.000 | kr 0,2734 |
₫ 5.000 | kr 1,3669 |
₫ 10.000 | kr 2,7337 |
₫ 25.000 | kr 6,8343 |
₫ 50.000 | kr 13,669 |
₫ 100.000 | kr 27,337 |
₫ 250.000 | kr 68,343 |
₫ 500.000 | kr 136,69 |
₫ 1.000.000 | kr 273,37 |
₫ 5.000.000 | kr 1.366,86 |
₫ 10.000.000 | kr 2.733,72 |
₫ 25.000.000 | kr 6.834,30 |
₫ 50.000.000 | kr 13.669 |
₫ 100.000.000 | kr 27.337 |
₫ 500.000.000 | kr 136.686 |