Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / DKK Đảo
=
kr
07/10/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0002710 kr 0,0002753 0,09%
3 tháng kr 0,0002683 kr 0,0002753 0,98%
1 năm kr 0,0002683 kr 0,0002904 5,80%
2 năm kr 0,0002683 kr 0,0003214 14,86%
3 năm kr 0,0002683 kr 0,0003272 3,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Krone Đan Mạch (DKK)
1.000kr 0,2734
5.000kr 1,3669
10.000kr 2,7337
25.000kr 6,8343
50.000kr 13,669
100.000kr 27,337
250.000kr 68,343
500.000kr 136,69
1.000.000kr 273,37
5.000.000kr 1.366,86
10.000.000kr 2.733,72
25.000.000kr 6.834,30
50.000.000kr 13.669
100.000.000kr 27.337
500.000.000kr 136.686