Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 0,002429 | RD$ 0,002458 | 0,12% |
3 tháng | RD$ 0,002318 | RD$ 0,002458 | 4,51% |
1 năm | RD$ 0,002275 | RD$ 0,002458 | 4,60% |
2 năm | RD$ 0,002140 | RD$ 0,002458 | 7,59% |
3 năm | RD$ 0,002140 | RD$ 0,002561 | 1,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Dominicana (DOP) |
₫ 1.000 | RD$ 2,4285 |
₫ 5.000 | RD$ 12,143 |
₫ 10.000 | RD$ 24,285 |
₫ 25.000 | RD$ 60,713 |
₫ 50.000 | RD$ 121,43 |
₫ 100.000 | RD$ 242,85 |
₫ 250.000 | RD$ 607,13 |
₫ 500.000 | RD$ 1.214,26 |
₫ 1.000.000 | RD$ 2.428,53 |
₫ 5.000.000 | RD$ 12.143 |
₫ 10.000.000 | RD$ 24.285 |
₫ 25.000.000 | RD$ 60.713 |
₫ 50.000.000 | RD$ 121.426 |
₫ 100.000.000 | RD$ 242.853 |
₫ 500.000.000 | RD$ 1.214.264 |