Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/EGP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | E£ 0,001950 | E£ 0,001979 | 0,49% |
3 tháng | E£ 0,001886 | E£ 0,001979 | 3,43% |
1 năm | E£ 0,001251 | E£ 0,002003 | 53,91% |
2 năm | E£ 0,0007913 | E£ 0,002003 | 136,64% |
3 năm | E£ 0,0006811 | E£ 0,002003 | 182,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bảng Ai Cập
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Bảng Ai Cập (EGP) |
₫ 1.000 | E£ 1,9473 |
₫ 5.000 | E£ 9,7364 |
₫ 10.000 | E£ 19,473 |
₫ 25.000 | E£ 48,682 |
₫ 50.000 | E£ 97,364 |
₫ 100.000 | E£ 194,73 |
₫ 250.000 | E£ 486,82 |
₫ 500.000 | E£ 973,64 |
₫ 1.000.000 | E£ 1.947,28 |
₫ 5.000.000 | E£ 9.736,41 |
₫ 10.000.000 | E£ 19.473 |
₫ 25.000.000 | E£ 48.682 |
₫ 50.000.000 | E£ 97.364 |
₫ 100.000.000 | E£ 194.728 |
₫ 500.000.000 | E£ 973.641 |