Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / EGP Đảo
=
07/10/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,001950 0,001979 0,49%
3 tháng 0,001886 0,001979 3,43%
1 năm 0,001251 0,002003 53,91%
2 năm 0,0007913 0,002003 136,64%
3 năm 0,0006811 0,002003 182,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Bảng Ai Cập (EGP)
1.000 1,9473
5.000 9,7364
10.000 19,473
25.000 48,682
50.000 97,364
100.000 194,73
250.000 486,82
500.000 973,64
1.000.000 1.947,28
5.000.000 9.736,41
10.000.000 19.473
25.000.000 48.682
50.000.000 97.364
100.000.000 194.728
500.000.000 973.641