Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / EUR Đảo
=
07/10/2024 11:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,00003634 0,00003690 0,02%
3 tháng 0,00003595 0,00003690 1,00%
1 năm 0,00003595 0,00003895 5,80%
2 năm 0,00003595 0,00004320 15,07%
3 năm 0,00003595 0,00004400 3,45%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Euro (EUR)
1.000 0,03667
5.000 0,1833
10.000 0,3667
25.000 0,9167
50.000 1,8334
100.000 3,6668
250.000 9,1669
500.000 18,334
1.000.000 36,668
5.000.000 183,34
10.000.000 366,68
25.000.000 916,69
50.000.000 1.833,38
100.000.000 3.666,76
500.000.000 18.334