Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,00003035 | £ 0,00003116 | 0,58% |
3 tháng | £ 0,00003027 | £ 0,00003135 | 0,33% |
1 năm | £ 0,00003027 | £ 0,00003369 | 8,59% |
2 năm | £ 0,00003027 | £ 0,00003790 | 18,75% |
3 năm | £ 0,00003027 | £ 0,00003948 | 4,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Bảng Anh (GBP) |
₫ 1.000 | £ 0,03075 |
₫ 5.000 | £ 0,1538 |
₫ 10.000 | £ 0,3075 |
₫ 25.000 | £ 0,7688 |
₫ 50.000 | £ 1,5377 |
₫ 100.000 | £ 3,0753 |
₫ 250.000 | £ 7,6884 |
₫ 500.000 | £ 15,377 |
₫ 1.000.000 | £ 30,753 |
₫ 5.000.000 | £ 153,77 |
₫ 10.000.000 | £ 307,53 |
₫ 25.000.000 | £ 768,84 |
₫ 50.000.000 | £ 1.537,67 |
₫ 100.000.000 | £ 3.075,35 |
₫ 500.000.000 | £ 15.377 |