Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 0,0001090 | ₾ 0,0001111 | 1,15% |
3 tháng | ₾ 0,0001067 | ₾ 0,0001111 | 1,35% |
1 năm | ₾ 0,0001045 | ₾ 0,0001127 | 0,50% |
2 năm | ₾ 0,0001045 | ₾ 0,0001170 | 5,81% |
3 năm | ₾ 0,0001045 | ₾ 0,0001466 | 19,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Kari Gruzia (GEL) |
₫ 1.000 | ₾ 0,1102 |
₫ 5.000 | ₾ 0,5512 |
₫ 10.000 | ₾ 1,1024 |
₫ 25.000 | ₾ 2,7560 |
₫ 50.000 | ₾ 5,5120 |
₫ 100.000 | ₾ 11,024 |
₫ 250.000 | ₾ 27,560 |
₫ 500.000 | ₾ 55,120 |
₫ 1.000.000 | ₾ 110,24 |
₫ 5.000.000 | ₾ 551,20 |
₫ 10.000.000 | ₾ 1.102,39 |
₫ 25.000.000 | ₾ 2.755,98 |
₫ 50.000.000 | ₾ 5.511,97 |
₫ 100.000.000 | ₾ 11.024 |
₫ 500.000.000 | ₾ 55.120 |