Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / GEL Đảo
=
07/10/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0001090 0,0001111 1,15%
3 tháng 0,0001067 0,0001111 1,35%
1 năm 0,0001045 0,0001127 0,50%
2 năm 0,0001045 0,0001170 5,81%
3 năm 0,0001045 0,0001466 19,98%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Kari Gruzia (GEL)
1.000 0,1102
5.000 0,5512
10.000 1,1024
25.000 2,7560
50.000 5,5120
100.000 11,024
250.000 27,560
500.000 55,120
1.000.000 110,24
5.000.000 551,20
10.000.000 1.102,39
25.000.000 2.755,98
50.000.000 5.511,97
100.000.000 11.024
500.000.000 55.120