Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GNF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FG 0,3488 | FG 0,3527 | 0,48% |
3 tháng | FG 0,3380 | FG 0,3527 | 3,06% |
1 năm | FG 0,3366 | FG 0,3560 | 0,66% |
2 năm | FG 0,3366 | FG 0,3743 | 4,06% |
3 năm | FG 0,3366 | FG 0,4288 | 18,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Guinea
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Franc Guinea (GNF) |
₫ 10 | FG 3,4708 |
₫ 50 | FG 17,354 |
₫ 100 | FG 34,708 |
₫ 250 | FG 86,770 |
₫ 500 | FG 173,54 |
₫ 1.000 | FG 347,08 |
₫ 2.500 | FG 867,70 |
₫ 5.000 | FG 1.735,39 |
₫ 10.000 | FG 3.470,79 |
₫ 50.000 | FG 17.354 |
₫ 100.000 | FG 34.708 |
₫ 250.000 | FG 86.770 |
₫ 500.000 | FG 173.539 |
₫ 1.000.000 | FG 347.079 |
₫ 5.000.000 | FG 1.735.394 |