Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / GNF Đảo
=
FG
07/10/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/GNF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FG 0,3488 FG 0,3527 0,48%
3 tháng FG 0,3380 FG 0,3527 3,06%
1 năm FG 0,3366 FG 0,3560 0,66%
2 năm FG 0,3366 FG 0,3743 4,06%
3 năm FG 0,3366 FG 0,4288 18,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và franc Guinea

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Franc Guinea
Mã tiền tệ: GNF
Biểu tượng tiền tệ: FG, Fr, GFr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guinea

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Franc Guinea (GNF)
10FG 3,4708
50FG 17,354
100FG 34,708
250FG 86,770
500FG 173,54
1.000FG 347,08
2.500FG 867,70
5.000FG 1.735,39
10.000FG 3.470,79
50.000FG 17.354
100.000FG 34.708
250.000FG 86.770
500.000FG 173.539
1.000.000FG 347.079
5.000.000FG 1.735.394