Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,001004 | L 0,001015 | 0,05% |
3 tháng | L 0,0009724 | L 0,001015 | 3,20% |
1 năm | L 0,0009644 | L 0,001022 | 0,39% |
2 năm | L 0,0009644 | L 0,001064 | 3,36% |
3 năm | L 0,0009644 | L 0,001092 | 5,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Lempira Honduras (HNL) |
₫ 1.000 | L 0,9999 |
₫ 5.000 | L 4,9997 |
₫ 10.000 | L 9,9994 |
₫ 25.000 | L 24,998 |
₫ 50.000 | L 49,997 |
₫ 100.000 | L 99,994 |
₫ 250.000 | L 249,98 |
₫ 500.000 | L 499,97 |
₫ 1.000.000 | L 999,94 |
₫ 5.000.000 | L 4.999,69 |
₫ 10.000.000 | L 9.999,39 |
₫ 25.000.000 | L 24.998 |
₫ 50.000.000 | L 49.997 |
₫ 100.000.000 | L 99.994 |
₫ 500.000.000 | L 499.969 |