Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HRK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kn 0,0002738 | kn 0,0002780 | 0,03% |
3 tháng | kn 0,0002709 | kn 0,0002780 | 0,99% |
1 năm | kn 0,0002709 | kn 0,0002935 | 5,81% |
2 năm | kn 0,0002709 | kn 0,0003252 | 15,00% |
3 năm | kn 0,0002709 | kn 0,0003314 | 3,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kuna Croatia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Kuna Croatia (HRK) |
₫ 1.000 | kn 0,2762 |
₫ 5.000 | kn 1,3808 |
₫ 10.000 | kn 2,7616 |
₫ 25.000 | kn 6,9039 |
₫ 50.000 | kn 13,808 |
₫ 100.000 | kn 27,616 |
₫ 250.000 | kn 69,039 |
₫ 500.000 | kn 138,08 |
₫ 1.000.000 | kn 276,16 |
₫ 5.000.000 | kn 1.380,78 |
₫ 10.000.000 | kn 2.761,55 |
₫ 25.000.000 | kn 6.903,88 |
₫ 50.000.000 | kn 13.808 |
₫ 100.000.000 | kn 27.616 |
₫ 500.000.000 | kn 138.078 |