Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / HRK Đảo
=
kn
07/10/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HRK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kn 0,0002738 kn 0,0002780 0,03%
3 tháng kn 0,0002709 kn 0,0002780 0,99%
1 năm kn 0,0002709 kn 0,0002935 5,81%
2 năm kn 0,0002709 kn 0,0003252 15,00%
3 năm kn 0,0002709 kn 0,0003314 3,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và kuna Croatia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Kuna Croatia
Mã tiền tệ: HRK
Biểu tượng tiền tệ: kn
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Croatia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Kuna Croatia (HRK)
1.000kn 0,2762
5.000kn 1,3808
10.000kn 2,7616
25.000kn 6,9039
50.000kn 13,808
100.000kn 27,616
250.000kn 69,039
500.000kn 138,08
1.000.000kn 276,16
5.000.000kn 1.380,78
10.000.000kn 2.761,55
25.000.000kn 6.903,88
50.000.000kn 13.808
100.000.000kn 27.616
500.000.000kn 138.078