Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,005331 | G 0,005386 | 0,52% |
3 tháng | G 0,005190 | G 0,005386 | 2,39% |
1 năm | G 0,005189 | G 0,005532 | 3,15% |
2 năm | G 0,004986 | G 0,006670 | 4,18% |
3 năm | G 0,004289 | G 0,006670 | 22,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Gourde Haiti (HTG) |
₫ 1.000 | G 5,3030 |
₫ 5.000 | G 26,515 |
₫ 10.000 | G 53,030 |
₫ 25.000 | G 132,58 |
₫ 50.000 | G 265,15 |
₫ 100.000 | G 530,30 |
₫ 250.000 | G 1.325,75 |
₫ 500.000 | G 2.651,50 |
₫ 1.000.000 | G 5.303,01 |
₫ 5.000.000 | G 26.515 |
₫ 10.000.000 | G 53.030 |
₫ 25.000.000 | G 132.575 |
₫ 50.000.000 | G 265.150 |
₫ 100.000.000 | G 530.301 |
₫ 500.000.000 | G 2.651.503 |