Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 0,01435 | Ft 0,01475 | 1,63% |
3 tháng | Ft 0,01409 | Ft 0,01475 | 2,75% |
1 năm | Ft 0,01386 | Ft 0,01514 | 2,60% |
2 năm | Ft 0,01386 | Ft 0,01845 | 20,05% |
3 năm | Ft 0,01360 | Ft 0,01845 | 7,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Forint Hungary (HUF) |
₫ 100 | Ft 1,4725 |
₫ 500 | Ft 7,3623 |
₫ 1.000 | Ft 14,725 |
₫ 2.500 | Ft 36,812 |
₫ 5.000 | Ft 73,623 |
₫ 10.000 | Ft 147,25 |
₫ 25.000 | Ft 368,12 |
₫ 50.000 | Ft 736,23 |
₫ 100.000 | Ft 1.472,46 |
₫ 500.000 | Ft 7.362,30 |
₫ 1.000.000 | Ft 14.725 |
₫ 2.500.000 | Ft 36.812 |
₫ 5.000.000 | Ft 73.623 |
₫ 10.000.000 | Ft 147.246 |
₫ 50.000.000 | Ft 736.230 |