Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / HUF Đảo
=
Ft
07/10/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 0,01435 Ft 0,01475 1,63%
3 tháng Ft 0,01409 Ft 0,01475 2,75%
1 năm Ft 0,01386 Ft 0,01514 2,60%
2 năm Ft 0,01386 Ft 0,01845 20,05%
3 năm Ft 0,01360 Ft 0,01845 7,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Forint Hungary (HUF)
100Ft 1,4725
500Ft 7,3623
1.000Ft 14,725
2.500Ft 36,812
5.000Ft 73,623
10.000Ft 147,25
25.000Ft 368,12
50.000Ft 736,23
100.000Ft 1.472,46
500.000Ft 7.362,30
1.000.000Ft 14.725
2.500.000Ft 36.812
5.000.000Ft 73.623
10.000.000Ft 147.246
50.000.000Ft 736.230