Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 0,0001503 | ₪ 0,0001541 | 0,23% |
3 tháng | ₪ 0,0001421 | ₪ 0,0001541 | 5,14% |
1 năm | ₪ 0,0001421 | ₪ 0,0001657 | 5,15% |
2 năm | ₪ 0,0001378 | ₪ 0,0001657 | 2,13% |
3 năm | ₪ 0,0001347 | ₪ 0,0001657 | 7,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Shekel Israel mới (ILS) |
₫ 1.000 | ₪ 0,1526 |
₫ 5.000 | ₪ 0,7629 |
₫ 10.000 | ₪ 1,5257 |
₫ 25.000 | ₪ 3,8143 |
₫ 50.000 | ₪ 7,6286 |
₫ 100.000 | ₪ 15,257 |
₫ 250.000 | ₪ 38,143 |
₫ 500.000 | ₪ 76,286 |
₫ 1.000.000 | ₪ 152,57 |
₫ 5.000.000 | ₪ 762,86 |
₫ 10.000.000 | ₪ 1.525,72 |
₫ 25.000.000 | ₪ 3.814,31 |
₫ 50.000.000 | ₪ 7.628,61 |
₫ 100.000.000 | ₪ 15.257 |
₫ 500.000.000 | ₪ 76.286 |