Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / ILS Đảo
=
07/10/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0001503 0,0001541 0,23%
3 tháng 0,0001421 0,0001541 5,14%
1 năm 0,0001421 0,0001657 5,15%
2 năm 0,0001378 0,0001657 2,13%
3 năm 0,0001347 0,0001657 7,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Shekel Israel mới (ILS)
1.000 0,1526
5.000 0,7629
10.000 1,5257
25.000 3,8143
50.000 7,6286
100.000 15,257
250.000 38,143
500.000 76,286
1.000.000 152,57
5.000.000 762,86
10.000.000 1.525,72
25.000.000 3.814,31
50.000.000 7.628,61
100.000.000 15.257
500.000.000 76.286