Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 0,003379 | ₹ 0,003419 | 0,66% |
3 tháng | ₹ 0,003284 | ₹ 0,003419 | 2,86% |
1 năm | ₹ 0,003263 | ₹ 0,003452 | 1,04% |
2 năm | ₹ 0,003258 | ₹ 0,003535 | 2,09% |
3 năm | ₹ 0,003251 | ₹ 0,003535 | 2,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₫ 1.000 | ₹ 3,3793 |
₫ 5.000 | ₹ 16,897 |
₫ 10.000 | ₹ 33,793 |
₫ 25.000 | ₹ 84,483 |
₫ 50.000 | ₹ 168,97 |
₫ 100.000 | ₹ 337,93 |
₫ 250.000 | ₹ 844,83 |
₫ 500.000 | ₹ 1.689,66 |
₫ 1.000.000 | ₹ 3.379,33 |
₫ 5.000.000 | ₹ 16.897 |
₫ 10.000.000 | ₹ 33.793 |
₫ 25.000.000 | ₹ 84.483 |
₫ 50.000.000 | ₹ 168.966 |
₫ 100.000.000 | ₹ 337.933 |
₫ 500.000.000 | ₹ 1.689.664 |