Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 1,6940 | IRR 1,7162 | 0,70% |
3 tháng | IRR 1,6556 | IRR 1,7162 | 2,31% |
1 năm | IRR 1,6514 | IRR 1,7512 | 2,19% |
2 năm | IRR 1,6514 | IRR 1,8531 | 4,36% |
3 năm | IRR 1,6514 | IRR 1,8684 | 8,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rial Iran (IRR) |
₫ 1 | IRR 1,6940 |
₫ 5 | IRR 8,4701 |
₫ 10 | IRR 16,940 |
₫ 25 | IRR 42,351 |
₫ 50 | IRR 84,701 |
₫ 100 | IRR 169,40 |
₫ 250 | IRR 423,51 |
₫ 500 | IRR 847,01 |
₫ 1.000 | IRR 1.694,03 |
₫ 5.000 | IRR 8.470,13 |
₫ 10.000 | IRR 16.940 |
₫ 25.000 | IRR 42.351 |
₫ 50.000 | IRR 84.701 |
₫ 100.000 | IRR 169.403 |
₫ 500.000 | IRR 847.013 |