Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / IRR Đảo
=
IRR
07/10/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 1,6940 IRR 1,7162 0,70%
3 tháng IRR 1,6556 IRR 1,7162 2,31%
1 năm IRR 1,6514 IRR 1,7512 2,19%
2 năm IRR 1,6514 IRR 1,8531 4,36%
3 năm IRR 1,6514 IRR 1,8684 8,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Rial Iran (IRR)
1IRR 1,6940
5IRR 8,4701
10IRR 16,940
25IRR 42,351
50IRR 84,701
100IRR 169,40
250IRR 423,51
500IRR 847,01
1.000IRR 1.694,03
5.000IRR 8.470,13
10.000IRR 16.940
25.000IRR 42.351
50.000IRR 84.701
100.000IRR 169.403
500.000IRR 847.013