Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / ISK Đảo
=
kr
07/10/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,005456 kr 0,005626 2,39%
3 tháng kr 0,005389 kr 0,005626 0,59%
1 năm kr 0,005389 kr 0,005877 3,46%
2 năm kr 0,005389 kr 0,006176 9,99%
3 năm kr 0,005389 kr 0,006176 3,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Krona Iceland (ISK)
1.000kr 5,4428
5.000kr 27,214
10.000kr 54,428
25.000kr 136,07
50.000kr 272,14
100.000kr 544,28
250.000kr 1.360,69
500.000kr 2.721,38
1.000.000kr 5.442,77
5.000.000kr 27.214
10.000.000kr 54.428
25.000.000kr 136.069
50.000.000kr 272.138
100.000.000kr 544.277
500.000.000kr 2.721.384