Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,005456 | kr 0,005626 | 2,39% |
3 tháng | kr 0,005389 | kr 0,005626 | 0,59% |
1 năm | kr 0,005389 | kr 0,005877 | 3,46% |
2 năm | kr 0,005389 | kr 0,006176 | 9,99% |
3 năm | kr 0,005389 | kr 0,006176 | 3,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Krona Iceland (ISK) |
₫ 1.000 | kr 5,4428 |
₫ 5.000 | kr 27,214 |
₫ 10.000 | kr 54,428 |
₫ 25.000 | kr 136,07 |
₫ 50.000 | kr 272,14 |
₫ 100.000 | kr 544,28 |
₫ 250.000 | kr 1.360,69 |
₫ 500.000 | kr 2.721,38 |
₫ 1.000.000 | kr 5.442,77 |
₫ 5.000.000 | kr 27.214 |
₫ 10.000.000 | kr 54.428 |
₫ 25.000.000 | kr 136.069 |
₫ 50.000.000 | kr 272.138 |
₫ 100.000.000 | kr 544.277 |
₫ 500.000.000 | kr 2.721.384 |