Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 0,006370 | J$ 0,006422 | 0,24% |
3 tháng | J$ 0,006148 | J$ 0,006422 | 3,95% |
1 năm | J$ 0,006054 | J$ 0,006460 | 0,55% |
2 năm | J$ 0,006054 | J$ 0,006667 | 1,08% |
3 năm | J$ 0,006054 | J$ 0,006965 | 1,72% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Đô la Jamaica (JMD) |
₫ 1.000 | J$ 6,3581 |
₫ 5.000 | J$ 31,790 |
₫ 10.000 | J$ 63,581 |
₫ 25.000 | J$ 158,95 |
₫ 50.000 | J$ 317,90 |
₫ 100.000 | J$ 635,81 |
₫ 250.000 | J$ 1.589,52 |
₫ 500.000 | J$ 3.179,04 |
₫ 1.000.000 | J$ 6.358,08 |
₫ 5.000.000 | J$ 31.790 |
₫ 10.000.000 | J$ 63.581 |
₫ 25.000.000 | J$ 158.952 |
₫ 50.000.000 | J$ 317.904 |
₫ 100.000.000 | J$ 635.808 |
₫ 500.000.000 | J$ 3.179.039 |