Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 0,005709 | JP¥ 0,005980 | 2,74% |
3 tháng | JP¥ 0,005673 | JP¥ 0,006356 | 5,54% |
1 năm | JP¥ 0,005673 | JP¥ 0,006357 | 2,22% |
2 năm | JP¥ 0,005476 | JP¥ 0,006357 | 1,86% |
3 năm | JP¥ 0,004913 | JP¥ 0,006357 | 21,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Yên Nhật (JPY) |
₫ 1.000 | JP¥ 5,9708 |
₫ 5.000 | JP¥ 29,854 |
₫ 10.000 | JP¥ 59,708 |
₫ 25.000 | JP¥ 149,27 |
₫ 50.000 | JP¥ 298,54 |
₫ 100.000 | JP¥ 597,08 |
₫ 250.000 | JP¥ 1.492,71 |
₫ 500.000 | JP¥ 2.985,42 |
₫ 1.000.000 | JP¥ 5.970,85 |
₫ 5.000.000 | JP¥ 29.854 |
₫ 10.000.000 | JP¥ 59.708 |
₫ 25.000.000 | JP¥ 149.271 |
₫ 50.000.000 | JP¥ 298.542 |
₫ 100.000.000 | JP¥ 597.085 |
₫ 500.000.000 | JP¥ 2.985.423 |