Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / JPY Đảo
=
JP¥
07/10/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 0,005709 JP¥ 0,005980 2,74%
3 tháng JP¥ 0,005673 JP¥ 0,006356 5,54%
1 năm JP¥ 0,005673 JP¥ 0,006357 2,22%
2 năm JP¥ 0,005476 JP¥ 0,006357 1,86%
3 năm JP¥ 0,004913 JP¥ 0,006357 21,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Yên Nhật (JPY)
1.000JP¥ 5,9708
5.000JP¥ 29,854
10.000JP¥ 59,708
25.000JP¥ 149,27
50.000JP¥ 298,54
100.000JP¥ 597,08
250.000JP¥ 1.492,71
500.000JP¥ 2.985,42
1.000.000JP¥ 5.970,85
5.000.000JP¥ 29.854
10.000.000JP¥ 59.708
25.000.000JP¥ 149.271
50.000.000JP¥ 298.542
100.000.000JP¥ 597.085
500.000.000JP¥ 2.985.423