Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / KES Đảo
=
Ksh
07/10/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 0,005190 Ksh 0,005266 0,50%
3 tháng Ksh 0,005045 Ksh 0,005266 2,87%
1 năm Ksh 0,005038 Ksh 0,006729 14,99%
2 năm Ksh 0,004876 Ksh 0,006729 2,56%
3 năm Ksh 0,004864 Ksh 0,006729 6,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Shilling Kenya (KES)
1.000Ksh 5,1873
5.000Ksh 25,936
10.000Ksh 51,873
25.000Ksh 129,68
50.000Ksh 259,36
100.000Ksh 518,73
250.000Ksh 1.296,82
500.000Ksh 2.593,64
1.000.000Ksh 5.187,29
5.000.000Ksh 25.936
10.000.000Ksh 51.873
25.000.000Ksh 129.682
50.000.000Ksh 259.364
100.000.000Ksh 518.729
500.000.000Ksh 2.593.643