Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 0,005190 | Ksh 0,005266 | 0,50% |
3 tháng | Ksh 0,005045 | Ksh 0,005266 | 2,87% |
1 năm | Ksh 0,005038 | Ksh 0,006729 | 14,99% |
2 năm | Ksh 0,004876 | Ksh 0,006729 | 2,56% |
3 năm | Ksh 0,004864 | Ksh 0,006729 | 6,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Shilling Kenya (KES) |
₫ 1.000 | Ksh 5,1873 |
₫ 5.000 | Ksh 25,936 |
₫ 10.000 | Ksh 51,873 |
₫ 25.000 | Ksh 129,68 |
₫ 50.000 | Ksh 259,36 |
₫ 100.000 | Ksh 518,73 |
₫ 250.000 | Ksh 1.296,82 |
₫ 500.000 | Ksh 2.593,64 |
₫ 1.000.000 | Ksh 5.187,29 |
₫ 5.000.000 | Ksh 25.936 |
₫ 10.000.000 | Ksh 51.873 |
₫ 25.000.000 | Ksh 129.682 |
₫ 50.000.000 | Ksh 259.364 |
₫ 100.000.000 | Ksh 518.729 |
₫ 500.000.000 | Ksh 2.593.643 |