Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 0,01943 | ₸ 0,01964 | 0,31% |
3 tháng | ₸ 0,01865 | ₸ 0,01964 | 3,72% |
1 năm | ₸ 0,01721 | ₸ 0,01964 | 0,04% |
2 năm | ₸ 0,01721 | ₸ 0,01995 | 1,71% |
3 năm | ₸ 0,01721 | ₸ 0,02304 | 4,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₫ 100 | ₸ 1,9500 |
₫ 500 | ₸ 9,7499 |
₫ 1.000 | ₸ 19,500 |
₫ 2.500 | ₸ 48,750 |
₫ 5.000 | ₸ 97,499 |
₫ 10.000 | ₸ 195,00 |
₫ 25.000 | ₸ 487,50 |
₫ 50.000 | ₸ 974,99 |
₫ 100.000 | ₸ 1.949,98 |
₫ 500.000 | ₸ 9.749,92 |
₫ 1.000.000 | ₸ 19.500 |
₫ 2.500.000 | ₸ 48.750 |
₫ 5.000.000 | ₸ 97.499 |
₫ 10.000.000 | ₸ 194.998 |
₫ 50.000.000 | ₸ 974.992 |