Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 0,0001917 | LD 0,0001945 | 0,23% |
3 tháng | LD 0,0001902 | LD 0,0001945 | 0,64% |
1 năm | LD 0,0001893 | LD 0,0002016 | 3,79% |
2 năm | LD 0,0001893 | LD 0,0002103 | 8,27% |
3 năm | LD 0,0001893 | LD 0,0002142 | 3,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dinar Libya (LYD) |
₫ 1.000 | LD 0,1918 |
₫ 5.000 | LD 0,9588 |
₫ 10.000 | LD 1,9177 |
₫ 25.000 | LD 4,7942 |
₫ 50.000 | LD 9,5885 |
₫ 100.000 | LD 19,177 |
₫ 250.000 | LD 47,942 |
₫ 500.000 | LD 95,885 |
₫ 1.000.000 | LD 191,77 |
₫ 5.000.000 | LD 958,85 |
₫ 10.000.000 | LD 1.917,70 |
₫ 25.000.000 | LD 4.794,25 |
₫ 50.000.000 | LD 9.588,50 |
₫ 100.000.000 | LD 19.177 |
₫ 500.000.000 | LD 95.885 |