Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 0,0003916 | DH 0,0003981 | 0,35% |
3 tháng | DH 0,0003852 | DH 0,0003981 | 1,85% |
1 năm | DH 0,0003852 | DH 0,0004231 | 5,57% |
2 năm | DH 0,0003852 | DH 0,0004607 | 14,13% |
3 năm | DH 0,0003852 | DH 0,0004655 | 0,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
₫ 1.000 | DH 0,3951 |
₫ 5.000 | DH 1,9757 |
₫ 10.000 | DH 3,9513 |
₫ 25.000 | DH 9,8783 |
₫ 50.000 | DH 19,757 |
₫ 100.000 | DH 39,513 |
₫ 250.000 | DH 98,783 |
₫ 500.000 | DH 197,57 |
₫ 1.000.000 | DH 395,13 |
₫ 5.000.000 | DH 1.975,65 |
₫ 10.000.000 | DH 3.951,31 |
₫ 25.000.000 | DH 9.878,27 |
₫ 50.000.000 | DH 19.757 |
₫ 100.000.000 | DH 39.513 |
₫ 500.000.000 | DH 197.565 |