Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / MDL Đảo
=
L
07/10/2024 1:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 0,0007050 L 0,0007114 0,26%
3 tháng L 0,0006952 L 0,0007114 0,95%
1 năm L 0,0006924 L 0,0007477 5,47%
2 năm L 0,0006924 L 0,0008225 13,10%
3 năm L 0,0006924 L 0,0008285 7,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Leu Moldova (MDL)
1.000L 0,7036
5.000L 3,5181
10.000L 7,0363
25.000L 17,591
50.000L 35,181
100.000L 70,363
250.000L 175,91
500.000L 351,81
1.000.000L 703,63
5.000.000L 3.518,15
10.000.000L 7.036,30
25.000.000L 17.591
50.000.000L 35.181
100.000.000L 70.363
500.000.000L 351.815