Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,0007050 | L 0,0007114 | 0,26% |
3 tháng | L 0,0006952 | L 0,0007114 | 0,95% |
1 năm | L 0,0006924 | L 0,0007477 | 5,47% |
2 năm | L 0,0006924 | L 0,0008225 | 13,10% |
3 năm | L 0,0006924 | L 0,0008285 | 7,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Leu Moldova (MDL) |
₫ 1.000 | L 0,7036 |
₫ 5.000 | L 3,5181 |
₫ 10.000 | L 7,0363 |
₫ 25.000 | L 17,591 |
₫ 50.000 | L 35,181 |
₫ 100.000 | L 70,363 |
₫ 250.000 | L 175,91 |
₫ 500.000 | L 351,81 |
₫ 1.000.000 | L 703,63 |
₫ 5.000.000 | L 3.518,15 |
₫ 10.000.000 | L 7.036,30 |
₫ 25.000.000 | L 17.591 |
₫ 50.000.000 | L 35.181 |
₫ 100.000.000 | L 70.363 |
₫ 500.000.000 | L 351.815 |