Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 0,002236 | ден 0,002273 | 0,03% |
3 tháng | ден 0,002212 | ден 0,002273 | 1,00% |
1 năm | ден 0,002212 | ден 0,002397 | 5,84% |
2 năm | ден 0,002212 | ден 0,002662 | 15,20% |
3 năm | ден 0,002212 | ден 0,002694 | 3,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Denar Macedonia (MKD) |
₫ 1.000 | ден 2,2554 |
₫ 5.000 | ден 11,277 |
₫ 10.000 | ден 22,554 |
₫ 25.000 | ден 56,386 |
₫ 50.000 | ден 112,77 |
₫ 100.000 | ден 225,54 |
₫ 250.000 | ден 563,86 |
₫ 500.000 | ден 1.127,72 |
₫ 1.000.000 | ден 2.255,43 |
₫ 5.000.000 | ден 11.277 |
₫ 10.000.000 | ден 22.554 |
₫ 25.000.000 | ден 56.386 |
₫ 50.000.000 | ден 112.772 |
₫ 100.000.000 | ден 225.543 |
₫ 500.000.000 | ден 1.127.715 |