Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / MKD Đảo
=
ден
07/10/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 0,002236 ден 0,002273 0,03%
3 tháng ден 0,002212 ден 0,002273 1,00%
1 năm ден 0,002212 ден 0,002397 5,84%
2 năm ден 0,002212 ден 0,002662 15,20%
3 năm ден 0,002212 ден 0,002694 3,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Denar Macedonia (MKD)
1.000ден 2,2554
5.000ден 11,277
10.000ден 22,554
25.000ден 56,386
50.000ден 112,77
100.000ден 225,54
250.000ден 563,86
500.000ден 1.127,72
1.000.000ден 2.255,43
5.000.000ден 11.277
10.000.000ден 22.554
25.000.000ден 56.386
50.000.000ден 112.772
100.000.000ден 225.543
500.000.000ден 1.127.715