Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,0003233 | MOP$ 0,0003276 | 0,77% |
3 tháng | MOP$ 0,0003159 | MOP$ 0,0003276 | 2,16% |
1 năm | MOP$ 0,0003146 | MOP$ 0,0003335 | 2,07% |
2 năm | MOP$ 0,0003146 | MOP$ 0,0003487 | 5,06% |
3 năm | MOP$ 0,0003146 | MOP$ 0,0003571 | 8,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Pataca Ma Cao (MOP) |
₫ 1.000 | MOP$ 0,3217 |
₫ 5.000 | MOP$ 1,6086 |
₫ 10.000 | MOP$ 3,2172 |
₫ 25.000 | MOP$ 8,0429 |
₫ 50.000 | MOP$ 16,086 |
₫ 100.000 | MOP$ 32,172 |
₫ 250.000 | MOP$ 80,429 |
₫ 500.000 | MOP$ 160,86 |
₫ 1.000.000 | MOP$ 321,72 |
₫ 5.000.000 | MOP$ 1.608,58 |
₫ 10.000.000 | MOP$ 3.217,16 |
₫ 25.000.000 | MOP$ 8.042,91 |
₫ 50.000.000 | MOP$ 16.086 |
₫ 100.000.000 | MOP$ 32.172 |
₫ 500.000.000 | MOP$ 160.858 |