Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,0007746 | Mex$ 0,0008117 | 3,90% |
3 tháng | Mex$ 0,0006971 | Mex$ 0,0008117 | 9,12% |
1 năm | Mex$ 0,0006493 | Mex$ 0,0008117 | 3,41% |
2 năm | Mex$ 0,0006493 | Mex$ 0,0008418 | 7,41% |
3 năm | Mex$ 0,0006493 | Mex$ 0,0009632 | 14,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Peso Mexico (MXN) |
₫ 1.000 | Mex$ 0,7800 |
₫ 5.000 | Mex$ 3,8998 |
₫ 10.000 | Mex$ 7,7995 |
₫ 25.000 | Mex$ 19,499 |
₫ 50.000 | Mex$ 38,998 |
₫ 100.000 | Mex$ 77,995 |
₫ 250.000 | Mex$ 194,99 |
₫ 500.000 | Mex$ 389,98 |
₫ 1.000.000 | Mex$ 779,95 |
₫ 5.000.000 | Mex$ 3.899,75 |
₫ 10.000.000 | Mex$ 7.799,50 |
₫ 25.000.000 | Mex$ 19.499 |
₫ 50.000.000 | Mex$ 38.998 |
₫ 100.000.000 | Mex$ 77.995 |
₫ 500.000.000 | Mex$ 389.975 |