Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,06606 | ₦ 0,06816 | 0,34% |
3 tháng | ₦ 0,06043 | ₦ 0,06816 | 9,70% |
1 năm | ₦ 0,03100 | ₦ 0,06816 | 112,48% |
2 năm | ₦ 0,01737 | ₦ 0,06816 | 264,19% |
3 năm | ₦ 0,01737 | ₦ 0,06816 | 266,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Naira Nigeria (NGN) |
₫ 100 | ₦ 6,6203 |
₫ 500 | ₦ 33,102 |
₫ 1.000 | ₦ 66,203 |
₫ 2.500 | ₦ 165,51 |
₫ 5.000 | ₦ 331,02 |
₫ 10.000 | ₦ 662,03 |
₫ 25.000 | ₦ 1.655,09 |
₫ 50.000 | ₦ 3.310,17 |
₫ 100.000 | ₦ 6.620,35 |
₫ 500.000 | ₦ 33.102 |
₫ 1.000.000 | ₦ 66.203 |
₫ 2.500.000 | ₦ 165.509 |
₫ 5.000.000 | ₦ 331.017 |
₫ 10.000.000 | ₦ 662.035 |
₫ 50.000.000 | ₦ 3.310.175 |