Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,001485 | C$ 0,001503 | 0,43% |
3 tháng | C$ 0,001445 | C$ 0,001503 | 2,74% |
1 năm | C$ 0,001438 | C$ 0,001518 | 0,64% |
2 năm | C$ 0,001428 | C$ 0,001577 | 1,78% |
3 năm | C$ 0,001428 | C$ 0,001584 | 3,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
₫ 1.000 | C$ 1,4798 |
₫ 5.000 | C$ 7,3989 |
₫ 10.000 | C$ 14,798 |
₫ 25.000 | C$ 36,994 |
₫ 50.000 | C$ 73,989 |
₫ 100.000 | C$ 147,98 |
₫ 250.000 | C$ 369,94 |
₫ 500.000 | C$ 739,89 |
₫ 1.000.000 | C$ 1.479,77 |
₫ 5.000.000 | C$ 7.398,87 |
₫ 10.000.000 | C$ 14.798 |
₫ 25.000.000 | C$ 36.994 |
₫ 50.000.000 | C$ 73.989 |
₫ 100.000.000 | C$ 147.977 |
₫ 500.000.000 | C$ 739.887 |