Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / NOK Đảo
=
kr
07/10/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,0004237 kr 0,0004402 2,43%
3 tháng kr 0,0004164 kr 0,0004402 2,77%
1 năm kr 0,0004119 kr 0,0004593 4,28%
2 năm kr 0,0003992 kr 0,0004791 4,35%
3 năm kr 0,0003654 kr 0,0004791 13,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Krone Na Uy (NOK)
1.000kr 0,4276
5.000kr 2,1380
10.000kr 4,2761
25.000kr 10,690
50.000kr 21,380
100.000kr 42,761
250.000kr 106,90
500.000kr 213,80
1.000.000kr 427,61
5.000.000kr 2.138,05
10.000.000kr 4.276,10
25.000.000kr 10.690
50.000.000kr 21.380
100.000.000kr 42.761
500.000.000kr 213.805