Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,0004237 | kr 0,0004402 | 2,43% |
3 tháng | kr 0,0004164 | kr 0,0004402 | 2,77% |
1 năm | kr 0,0004119 | kr 0,0004593 | 4,28% |
2 năm | kr 0,0003992 | kr 0,0004791 | 4,35% |
3 năm | kr 0,0003654 | kr 0,0004791 | 13,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Krone Na Uy (NOK) |
₫ 1.000 | kr 0,4276 |
₫ 5.000 | kr 2,1380 |
₫ 10.000 | kr 4,2761 |
₫ 25.000 | kr 10,690 |
₫ 50.000 | kr 21,380 |
₫ 100.000 | kr 42,761 |
₫ 250.000 | kr 106,90 |
₫ 500.000 | kr 213,80 |
₫ 1.000.000 | kr 427,61 |
₫ 5.000.000 | kr 2.138,05 |
₫ 10.000.000 | kr 4.276,10 |
₫ 25.000.000 | kr 10.690 |
₫ 50.000.000 | kr 21.380 |
₫ 100.000.000 | kr 42.761 |
₫ 500.000.000 | kr 213.805 |