Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/NPR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | रू 0,005406 | रू 0,005470 | 0,66% |
3 tháng | रू 0,005255 | रू 0,005470 | 2,86% |
1 năm | रू 0,005221 | रू 0,005523 | 1,04% |
2 năm | रू 0,005213 | रू 0,005656 | 2,09% |
3 năm | रू 0,005201 | रू 0,005656 | 2,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupee Nepal
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupee Nepal
Mã tiền tệ: NPR
Biểu tượng tiền tệ: रू, Rs.
Mệnh giá tiền giấy: रू5, रू10, रू20, रू50, रू100, रू500, रू1000
Tiền xu: रू1, रू2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nepal
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupee Nepal (NPR) |
₫ 1.000 | रू 5,4066 |
₫ 5.000 | रू 27,033 |
₫ 10.000 | रू 54,066 |
₫ 25.000 | रू 135,16 |
₫ 50.000 | रू 270,33 |
₫ 100.000 | रू 540,66 |
₫ 250.000 | रू 1.351,64 |
₫ 500.000 | रू 2.703,28 |
₫ 1.000.000 | रू 5.406,56 |
₫ 5.000.000 | रू 27.033 |
₫ 10.000.000 | रू 54.066 |
₫ 25.000.000 | रू 135.164 |
₫ 50.000.000 | रू 270.328 |
₫ 100.000.000 | रू 540.656 |
₫ 500.000.000 | रू 2.703.279 |