Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,0001504 | S/ 0,0001556 | 2,18% |
3 tháng | S/ 0,0001467 | S/ 0,0001556 | 0,92% |
1 năm | S/ 0,0001447 | S/ 0,0001593 | 3,75% |
2 năm | S/ 0,0001447 | S/ 0,0001672 | 9,90% |
3 năm | S/ 0,0001447 | S/ 0,0001819 | 17,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Nuevo sol Peru (PEN) |
₫ 1.000 | S/ 0,1498 |
₫ 5.000 | S/ 0,7490 |
₫ 10.000 | S/ 1,4980 |
₫ 25.000 | S/ 3,7451 |
₫ 50.000 | S/ 7,4902 |
₫ 100.000 | S/ 14,980 |
₫ 250.000 | S/ 37,451 |
₫ 500.000 | S/ 74,902 |
₫ 1.000.000 | S/ 149,80 |
₫ 5.000.000 | S/ 749,02 |
₫ 10.000.000 | S/ 1.498,04 |
₫ 25.000.000 | S/ 3.745,09 |
₫ 50.000.000 | S/ 7.490,19 |
₫ 100.000.000 | S/ 14.980 |
₫ 500.000.000 | S/ 74.902 |