Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 0,01121 | ₨ 0,01137 | 0,77% |
3 tháng | ₨ 0,01093 | ₨ 0,01137 | 2,46% |
1 năm | ₨ 0,01089 | ₨ 0,01188 | 1,71% |
2 năm | ₨ 0,008761 | ₨ 0,01281 | 21,22% |
3 năm | ₨ 0,007449 | ₨ 0,01281 | 49,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và rupee Pakistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Rupee Pakistan
Mã tiền tệ: PKR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Pakistan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Rupee Pakistan (PKR) |
₫ 100 | ₨ 1,1165 |
₫ 500 | ₨ 5,5826 |
₫ 1.000 | ₨ 11,165 |
₫ 2.500 | ₨ 27,913 |
₫ 5.000 | ₨ 55,826 |
₫ 10.000 | ₨ 111,65 |
₫ 25.000 | ₨ 279,13 |
₫ 50.000 | ₨ 558,26 |
₫ 100.000 | ₨ 1.116,51 |
₫ 500.000 | ₨ 5.582,57 |
₫ 1.000.000 | ₨ 11.165 |
₫ 2.500.000 | ₨ 27.913 |
₫ 5.000.000 | ₨ 55.826 |
₫ 10.000.000 | ₨ 111.651 |
₫ 50.000.000 | ₨ 558.257 |