Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,0001550 | zł 0,0001587 | 0,98% |
3 tháng | zł 0,0001536 | zł 0,0001587 | 2,13% |
1 năm | zł 0,0001536 | zł 0,0001786 | 11,14% |
2 năm | zł 0,0001536 | zł 0,0002102 | 24,53% |
3 năm | zł 0,0001536 | zł 0,0002116 | 9,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₫ 1.000 | zł 0,1585 |
₫ 5.000 | zł 0,7923 |
₫ 10.000 | zł 1,5846 |
₫ 25.000 | zł 3,9616 |
₫ 50.000 | zł 7,9232 |
₫ 100.000 | zł 15,846 |
₫ 250.000 | zł 39,616 |
₫ 500.000 | zł 79,232 |
₫ 1.000.000 | zł 158,46 |
₫ 5.000.000 | zł 792,32 |
₫ 10.000.000 | zł 1.584,63 |
₫ 25.000.000 | zł 3.961,58 |
₫ 50.000.000 | zł 7.923,16 |
₫ 100.000.000 | zł 15.846 |
₫ 500.000.000 | zł 79.232 |