Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / PLN Đảo
=
07/10/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0001550 0,0001587 0,98%
3 tháng 0,0001536 0,0001587 2,13%
1 năm 0,0001536 0,0001786 11,14%
2 năm 0,0001536 0,0002102 24,53%
3 năm 0,0001536 0,0002116 9,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Złoty Ba Lan (PLN)
1.000 0,1585
5.000 0,7923
10.000 1,5846
25.000 3,9616
50.000 7,9232
100.000 15,846
250.000 39,616
500.000 79,232
1.000.000 158,46
5.000.000 792,32
10.000.000 1.584,63
25.000.000 3.961,58
50.000.000 7.923,16
100.000.000 15.846
500.000.000 79.232