Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,0001464 | ر.ق 0,0001483 | 0,70% |
3 tháng | ر.ق 0,0001431 | ر.ق 0,0001483 | 2,27% |
1 năm | ر.ق 0,0001429 | ر.ق 0,0001508 | 1,88% |
2 năm | ر.ق 0,0001429 | ر.ق 0,0001554 | 3,92% |
3 năm | ر.ق 0,0001429 | ر.ق 0,0001610 | 8,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Riyal Qatar (QAR) |
₫ 1.000 | ر.ق 0,1464 |
₫ 5.000 | ر.ق 0,7322 |
₫ 10.000 | ر.ق 1,4645 |
₫ 25.000 | ر.ق 3,6612 |
₫ 50.000 | ر.ق 7,3225 |
₫ 100.000 | ر.ق 14,645 |
₫ 250.000 | ر.ق 36,612 |
₫ 500.000 | ر.ق 73,225 |
₫ 1.000.000 | ر.ق 146,45 |
₫ 5.000.000 | ر.ق 732,25 |
₫ 10.000.000 | ر.ق 1.464,49 |
₫ 25.000.000 | ر.ق 3.661,24 |
₫ 50.000.000 | ر.ق 7.322,47 |
₫ 100.000.000 | ر.ق 14.645 |
₫ 500.000.000 | ر.ق 73.225 |