Công cụ quy đổi tiền tệ - VND / RSD Đảo
=
дин
07/10/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 0,004255 дин 0,004318 0,02%
3 tháng дин 0,004208 дин 0,004318 0,96%
1 năm дин 0,004208 дин 0,004556 5,63%
2 năm дин 0,004208 дин 0,005069 15,32%
3 năm дин 0,004208 дин 0,005162 3,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Việt Nam Đồng (VND)Dinar Serbia (RSD)
1.000дин 4,2889
5.000дин 21,445
10.000дин 42,889
25.000дин 107,22
50.000дин 214,45
100.000дин 428,89
250.000дин 1.072,23
500.000дин 2.144,46
1.000.000дин 4.288,92
5.000.000дин 21.445
10.000.000дин 42.889
25.000.000дин 107.223
50.000.000дин 214.446
100.000.000дин 428.892
500.000.000дин 2.144.458