Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VND/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 0,004255 | дин 0,004318 | 0,02% |
3 tháng | дин 0,004208 | дин 0,004318 | 0,96% |
1 năm | дин 0,004208 | дин 0,004556 | 5,63% |
2 năm | дин 0,004208 | дин 0,005069 | 15,32% |
3 năm | дин 0,004208 | дин 0,005162 | 3,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Việt Nam Đồng và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Việt Nam Đồng (VND) | Dinar Serbia (RSD) |
₫ 1.000 | дин 4,2889 |
₫ 5.000 | дин 21,445 |
₫ 10.000 | дин 42,889 |
₫ 25.000 | дин 107,22 |
₫ 50.000 | дин 214,45 |
₫ 100.000 | дин 428,89 |
₫ 250.000 | дин 1.072,23 |
₫ 500.000 | дин 2.144,46 |
₫ 1.000.000 | дин 4.288,92 |
₫ 5.000.000 | дин 21.445 |
₫ 10.000.000 | дин 42.889 |
₫ 25.000.000 | дин 107.223 |
₫ 50.000.000 | дин 214.446 |
₫ 100.000.000 | дин 428.892 |
₫ 500.000.000 | дин 2.144.458 |